| Kiểu | Cáp quang trong nhà, dây nhảy quang, cáp quang trong nhà |
|---|---|
| Số dây dẫn | 1 |
| Màu sắc | Màu vàng |
| Ứng dụng | viễn thông |
| Cách thức | SM.MM |
| Kiểu | Cáp quang |
|---|---|
| Sử dụng | FTTH |
| tên sản phẩm | Cáp thả FTTH |
| số lượng sợi | 1~4 sợi |
| Loại sợi | chế độ đơn (G652D, G657A) hoặc đa chế độ |
| Kiểu | Cáp quang ngoài trời, GYTS |
|---|---|
| Số dây dẫn | ≥ 10, ≥ 10, 24 |
| Cấu trúc cáp | Cáp quang bọc thép Multi-Loose Tube CST |
| Số lõi cáp quang | 2-288 lõi |
| Ứng dụng cáp quang | Ứng dụng trên không hoặc ống dẫn |
| Kiểu | Cáp quang |
|---|---|
| Số dây dẫn | 1 |
| số lượng sợi | 1 LÕI |
| Chế độ sợi quang | Chế độ đơn |
| Loại sợi | G657A1 |
| Kiểu | Cáp quang Cat 1 |
|---|---|
| Số dây dẫn | 2 |
| số lượng sợi | 1~12 |
| Trọng lượng cáp | 10kg/km |
| Đường kính cáp | 5.0*2.0mm |
| Kiểu | Cáp quang Cat 1 |
|---|---|
| Số dây dẫn | 2 |
| số lượng sợi | 1~12 |
| Trọng lượng cáp | 10kg/km |
| Đường kính cáp | 5.0*2.0mm |
| Kiểu | Cáp quang ngoài trời |
|---|---|
| Số dây dẫn | 1 |
| tên sản phẩm | cáp thả tự hỗ trợ |
| số lượng sợi | 1~4 |
| Trọng lượng cáp | 10kg/km |
| Kiểu | Cáp quang ngoài trời, Cat 1 |
|---|---|
| Số dây dẫn | 1 |
| số lượng sợi | 1~12 |
| Trọng lượng cáp | 10kg/km |
| Đường kính cáp | 5.0*2.0mm |
| Kiểu | Cáp quang Cat 1 |
|---|---|
| Số dây dẫn | 1 |
| tên sản phẩm | cáp quang |
| từ khóa | cáp quang |
| Bưu kiện | Trống gỗ và thùng carton / tùy chỉnh |
| Kiểu | Cáp quang ngoài trời |
|---|---|
| Số dây dẫn | ≥ 10 |
| tên sản phẩm | Aerial ADSS Cáp quang ngoài trời |
| Loại sợi | G655,G652D,G657A1,G657A2 |
| màu cáp | Đen |