Kiểu | Khác |
---|---|
Sử dụng | FTTH |
Thời gian bảo hành | 1 năm |
tên sản phẩm | PDU |
Loại ổ cắm | Chúng ta |
Kiểu | Giải pháp FTTx |
---|---|
Sử dụng | FTTH |
Mạng | 4g, 3g |
lõi sợi | 8 lõi, 12 lõi, 24 lõi |
Kết nối | MTP,MPO,LC,SC |
Kiểu | Giải pháp FTTx |
---|---|
Sử dụng | FTTX |
Tên | cáp quang |
Loại sợi | Cáp đột phá OM3 OM4 MPO MTP sang LC |
Kết nối | MTP,MPO , MTP (Ưu tú), MPO (Ưu tú) |
Kiểu | Giá đỡ & Bao vây |
---|---|
Sử dụng | FTTX |
Tính năng | Mật độ cao |
loại trình kết nối | MTP,MPO,ST,LC,LC,SC |
Ứng dụng | viễn thông |
Kiểu | Bảng vá sợi quang |
---|---|
Sử dụng | FTTP |
Thời gian bảo hành | 5 |
tên sản phẩm | Bảng vá lỗi sợi quang 256 212 196 144 112 96 72 64 48 cổng mpo |
loại trình kết nối | MPO, LC |
Kiểu | Bảng vá sợi quang |
---|---|
Sử dụng | FTTH |
Thời gian bảo hành | 3 |
Mạng | 4g, 3G, SỢI |
Loại sợi | SM/OM3/OM4 |
Kiểu | Giá đỡ & Bao vây |
---|---|
Sử dụng | FTTx, Mạng trung tâm dữ liệu |
Thời gian bảo hành | 3 |
Mạng | Mạng LAN có dây, ONVIF, 4g, 3G, cáp quang |
Tên | Băng MPO sợi quang |
Kiểu | Giá đỡ & Bao vây |
---|---|
Sử dụng | FTTx, Mạng trung tâm dữ liệu |
Thời gian bảo hành | 3 |
Mạng | Mạng LAN có dây, ONVIF, 4g, 3G, cáp quang |
Tên | Băng MPO sợi quang |