| Kiểu | Cáp quang |
|---|---|
| Số dây dẫn | ≥ 10 |
| Người mẫu | GYFTY53 |
| Số lõi | 24 lõi |
| Loại sợi | G.652D hoặc theo yêu cầu của bạn |
| Kiểu | Cáp quang ngoài trời |
|---|---|
| Số dây dẫn | ≥ 10 |
| Mục | Cáp quang trên không ADSS 48 lõi nhịp 100m với áo khoác đôi |
| Loại sợi | Chế độ đơn G652D hoặc theo yêu cầu của bạn |
| Số lõi | 48 lõi hoặc theo yêu cầu của bạn |
| Kiểu | Cáp quang |
|---|---|
| Số dây dẫn | ≥ 10 |
| số lượng sợi | 12 lõi |
| ống lỏng lẻo | 5 ống rời |
| chất xơ | Chế độ đơn G652D |
| Kiểu | Cáp quang ngoài trời |
|---|---|
| Số dây dẫn | ≥ 10 |
| Loại sợi | G652D/G657A1/G657A2 |
| số lượng sợi | 1-12 lõi |
| màu ống lỏng lẻo | theo yêu cầu của bạn |
| Kiểu | Cáp quang, Khai thác cáp quang MGTSV |
|---|---|
| Số dây dẫn | ≥ 10 |
| Số lõi | 12 lõi |
| Loại sợi | Chế độ đơn G652D hoặc theo yêu cầu của bạn |
| Thành viên sức mạnh trung ương | dây thép |
| Kiểu | Cáp quang ngoài trời |
|---|---|
| Số dây dẫn | ≥ 10 |
| Loại sợi | G652D/G657A1/G657A2 |
| số lượng sợi | 2-24 lõi |
| màu ống lỏng lẻo | theo yêu cầu của bạn |
| Kiểu | Cáp quang |
|---|---|
| Số dây dẫn | ≥ 10 |
| Mô hình sợi | Chế độ đơn G652D hoặc G657A1 |
| Thành viên sức mạnh | FRP |
| Vật liệu ống lỏng lẻo | PBT |
| Kiểu | Cáp quang |
|---|---|
| Số dây dẫn | 6 |
| Phương pháp cài đặt | ngầm và ống dẫn |
| NGÀNH CÔNG NGHIỆP | FTTH |
| CẢ ĐỜI | 30 ngày |
| Kiểu | Cáp quang |
|---|---|
| Số dây dẫn | ≥ 10 |
| Mục | Cáp quang thả FTTH 12ct |
| số lượng sợi | 12 lõi |
| Loại sợi | SM |
| Kiểu | Cáp quang |
|---|---|
| Số dây dẫn | ≥ 10 |
| Loại sợi | G.652D hoặc theo yêu cầu của bạn |
| KHÔNG CÓ sợi | 24 sợi hoặc theo yêu cầu của bạn |
| Thành viên sức mạnh trung ương | FRP |