| Kiểu | đóng mối nối sợi quang |
|---|---|
| Sử dụng | FTTX |
| tên sản phẩm | Đóng khớp nối sợi quang lõi 48/96 |
| Hải cảng | Thâm Quyến |
| Màu sắc | Đen |
| Kiểu | đầu nối sợi quang |
|---|---|
| Số dây dẫn | 1 |
| tên sản phẩm | Đầu nối nhanh SC |
| áo khoác ngoài | Túi PE |
| Màu sắc | xanh dương, xanh lá cây, màu be |
| Kiểu | Đầu nối nhanh sợi quang |
|---|---|
| Số dây dẫn | ≥ 10 |
| tên sản phẩm | Đầu nối nhanh LC |
| áo khoác ngoài | Túi PE |
| Màu sắc | xanh dương, xanh lá cây, màu be |
| Kiểu | Đầu nối cáp quang nhanh |
|---|---|
| Số dây dẫn | ≥ 10 |
| tên sản phẩm | Đầu nối nhanh LC |
| áo khoác ngoài | Túi PE |
| Màu sắc | xanh dương, xanh lá cây, màu be |
| Kiểu | Bộ chuyển đổi & Đầu nối cáp quang, MPO/MTP |
|---|---|
| Ứng dụng | FTTX |
| Màu sắc | Xanh lam/ Xanh lam/ Thủy |
| Loại sợi | SM/MM |
| tên sản phẩm | Đầu nối MPO |
| Kiểu | Đầu gia cố Zirconia, SM/MM |
|---|---|
| Ứng dụng | phần sợi quang |
| Hải cảng | Thâm Quyến |
| chi tiết đóng gói | trong túi pp |
| Điều khoản thanh toán | T/T, Công Đoàn Phương Tây |
| Kiểu | Khác |
|---|---|
| Mạng | Mạng địa phương không dây |
| tên sản phẩm | Đầu nối cáp quang LC đa chế độ Duplex |
| Kết nối | LC |
| Ferrule của mặt cuối | máy tính, UPC, APC |
| Kiểu | Bộ chuyển đổi sợi quang & Đầu nối |
|---|---|
| Sử dụng | FTTX |
| Số sợi | 1. |
| tên sản phẩm | Đầu nối nhanh cáp quang SC/UPC SM |
| Kết nối | SC, những người khác |
| Kiểu | Giải pháp FTTx |
|---|---|
| Sử dụng | FTTX |
| Số sợi | 1. |
| Loại cổng | SC/ST/FC và RJ45 |
| Tốc độ dữ liệu | 10/100/1000M |
| Kiểu | chuyển đổi phương tiện truyền thông |
|---|---|
| Sử dụng | FTTX |
| tiêu chuẩn hoạt động | 10/100Base-TX và 100Base-FX |
| Yêu cầu năng lượng | DC 5V 1A |
| Khoảng cách ứng dụng | 20km lên 20km |