Kiểu | Cáp quang |
---|---|
Số dây dẫn | ≥ 10 |
số lượng sợi | 12 lõi |
ống lỏng lẻo | 5 ống rời |
chất xơ | Chế độ đơn G652D |
Kiểu | Cáp quang |
---|---|
tên sản phẩm | Cáp quang ADSS |
Tính năng | Chống nước |
số lượng sợi | lõi 2~288 |
Chất liệu áo khoác | PE hoặc TẠI |
Kiểu | Cáp quang ngoài trời |
---|---|
Số dây dẫn | 6 |
tên sản phẩm | Cáp quang ADSS |
Loại sợi | Chế độ đơn G652D |
số lượng sợi | 6 lõi |
Kiểu | Cáp quang ngoài trời |
---|---|
Số dây dẫn | ≥ 10 |
số lượng sợi | 24 lõi |
ống lỏng lẻo | 5 ống rời |
chất xơ | Chế độ đơn G652D |
Kiểu | Dây cáp quang |
---|---|
Sử dụng | FTTH |
Thời gian bảo hành | 2 |
Mạng | Mạng LAN có dây, ONVIF, 4g, 3G |
tên sản phẩm | dây vá E2000 |
Kiểu | Cáp quang ngoài trời |
---|---|
Số dây dẫn | ≥ 10 |
Loại sợi | G.652D |
Tính năng | cáp quang ngoài trời |
số lượng sợi | 1-24 lõi |
Kiểu | Cáp quang ngoài trời |
---|---|
Số dây dẫn | ≥ 10 |
tên sản phẩm | Cáp quang ADSS |
Ứng dụng | cáp quang trên không |
Chất liệu áo khoác | Thể dục |
Kiểu | Cáp quang ngoài trời |
---|---|
Số dây dẫn | ≥ 10 |
tên sản phẩm | Aerial ADSS Cáp quang ngoài trời |
Loại sợi | G655,G652D,G657A1,G657A2 |
màu cáp | Đen |
Kiểu | Cáp quang ngoài trời |
---|---|
Số dây dẫn | ≥ 10 |
tên sản phẩm | Aerial adss cáp quang |
Loại sợi | G652D, G655, G657 |
Ứng dụng | trên không, ống dẫn |
Kiểu | Cáp quang ngoài trời |
---|---|
Số dây dẫn | ≥ 10 |
Mục | Cáp quang trên không ADSS 48 lõi nhịp 100m với áo khoác đôi |
Loại sợi | Chế độ đơn G652D hoặc theo yêu cầu của bạn |
Số lõi | 48 lõi hoặc theo yêu cầu của bạn |